Characters remaining: 500/500
Translation

industrial school

/in'dʌstriəl,sku:l/
Academic
Friendly

Từ "industrial school" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "trường dạy nghề". Đây một loại trường học chuyên đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp cho học sinh, đặc biệt những em hoàn cảnh khó khăn hoặc bị coi "cầu bơ cầu bất". Thường thì các trường này không chỉ dạy các kỹ năng nghề còn giúp học sinh phát triển nhân cách xã hội.

Định nghĩa:
  • Industrial school: Danh từ chỉ một cơ sở giáo dục chuyên dạy nghề, thường dành cho trẻ em hoàn cảnh khó khăn hoặc bị bỏ rơi, với mục tiêu giúp họ có thể tự lập kiếm sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He attended an industrial school to learn carpentry."
    (Anh ấy đã theo học một trường dạy nghề để học nghề mộc.)

  2. Câu phức tạp: "The government established industrial schools to provide vocational training for underprivileged children."
    (Chính phủ đã thành lập các trường dạy nghề để cung cấp đào tạo nghề cho trẻ em nghèo.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành: "Many industrial schools focus on practical skills like plumbing, electrical work, and automotive repair." (Nhiều trường dạy nghề tập trung vào các kỹ năng thực hành như sửa ống nước, điện sửa chữa ô tô.)
Biến thể của từ:
  • "Industrial" (tính từ): liên quan đến công nghiệp.
  • "School" (danh từ): trường học, cơ sở giáo dục.
  • dụ: "industrial revolution" (cách mạng công nghiệp) chỉ sự chuyển mình lớn lao trong sản xuất công nghiệp.
Các từ gần giống:
  • Vocational school: trường dạy nghề, cũng chỉ nơi đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp, thường dành cho người lớn.
  • Trade school: trường nghề, tương tự như vocational school nhưng có thể nhấn mạnh vào các nghề cụ thể như điện, khí.
Từ đồng nghĩa:
  • Technical school: trường kỹ thuật, nơi dạy các kỹ năng công nghệ kỹ thuật.
  • Apprenticeship: chương trình học nghề, trong đó người học làm việc thực tế dưới sự hướng dẫn của một người kinh nghiệm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Learn the ropes": học cách làm việc trong một lĩnh vực nào đó, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
    dụ: "He learned the ropes at the industrial school before starting his job."

  • "Get hands-on experience": được kinh nghiệm thực tế, rất quan trọng trong môi trường trường dạy nghề.
    dụ: "Students at industrial schools get hands-on experience in their chosen fields."

Kết luận:

"Industrial school" một khái niệm quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp, giúp trẻ em hoàn cảnh khó khăn cơ hội học tập phát triển các kỹ năng cần thiết để tự lập trong xã hội.

danh từ
  1. trường dạy nghề
  2. (sử học) trường dạy nghề cho tre em cầu bơ cầu bất

Comments and discussion on the word "industrial school"